Có 2 kết quả:
一級 yī jí ㄧ ㄐㄧˊ • 一级 yī jí ㄧ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) category A
(2) category A
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) category A
(2) category A
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0