Có 2 kết quả:
一級 yī jí ㄧ ㄐㄧˊ • 一级 yī jí ㄧ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) category A
(2) category A
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first class
(2) category A
(2) category A
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh