Có 2 kết quả:

一級 yī jí ㄧ ㄐㄧˊ一级 yī jí ㄧ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first class
(2) category A

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) first class
(2) category A

Bình luận 0